Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Truyền hình
[caption id="attachment_25143" align="aligncenter" width="461"]

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Truyền hình[/caption]
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề truyền hình
– Soap opera: Kịch hay phim đời sống
– Sound track: Nhạc phim
– Talk show: Chương trình trao đổi – thảo luận
– Tube: Cách gọi khác của TV
– Couch potato: Người dành nhiều thời gian xem TV
– Documentary: Phim tài liệu
– Episode: Tập phim
– Infomercial: Phim quảng cáo
Main character: Nhân vật chính
– News: Tin tức
– Tv channel: Kênh truyền hình
– Anchorman / News anchor: Người đọc tin tức
– Cast: Bảng phân phối vai diễn
– Character: Nhân vật
– Remote control / Clicker: Điều khiển TV
– Commercial: Chương trình quảng cáo
– Ratings: Bảng xếp hạng
– Reality program: .Chương trình truyền hình thực tế
– Season: Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
– Series: Phim dài tập
– Sitcom (a situation comedy): Hài kịch tình huống
– Viewer: Người xem truyền hình
– attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
2. Cụm từ vựng liên quan

– be a hit with viewers/audiences/critics: gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình
– broadcast/air/repeat a show/a programme/a documentary/an episode/a series: phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim
– change/switch channel: chuyển kênh
– get (low/high) ratings: được cho điểm (thấp/cao) (dựa trên lượng người xem)
– go out/air/be recorded live: lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp
– have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
– surf (through)/flip through/flick through the channels: lướt qua các kênh
– watch television/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat: xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lại
– pick up/reach for/grab the remote control: cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa
– run an ad/a commercial: chiếu một mẩu quảng cáo
– screen a programme/a documentary: chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu
– see an ad/a commercial/the news/the weather: xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết
– show a programme/a documentary/an ad/a commercial: chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo
– sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn off the television/the TV/the TV set: ngồi trước/mở/tắt TV
Tổng hợp