Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa
[caption id="attachment_24684" align="aligncenter" width="356"]

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Văn hóa[/caption]
A
– Assimilate: Đồng hóa
– Assimilate: Đồng hóa
– Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
– Ancient monument: Di tích cổ
– Ancient monument: Di tích cổ
C
– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
– Cultural integration: Hội nhập văn hóa
– Cultural assimilation: Sự đồng hóa vềvăn hóa
– Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
– Cultural misconception: Hiểu lầm vềvăn hóa
– Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
– Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
– Cultural festival: Lễ hội văn hóa
– Cultural heritage: Di sản văn hoá
– Culture shock: Sốc vềvăn hóa
– Civilization: Nền văn minh
D
– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
E
– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
– Exchange: Trao đổi
– Eliminate: Loại trừ
F, H, I
– Folk culture: Văn hóa dân gian
– Historic site: Di tích lịch sử
– Integrate: Hội nhập
– Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
N, O, P
– National identity: Bản sắc dân tộc
– Oral tradition: Truyền miệng
– Prejudice Định kiến, thành kiến
R
– Ritual: Lễ nghi
– Race conflict: Xung đột sắc tộc
– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
S
– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
T
– To be wellpreserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
– To be derived from: Được bắt nguồn từ
– To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
– To be handed down: Được lưu truyền
– To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
– To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
W
– Wonder: Kỳ quan
Tổng hợp