Từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong part1 TOEIC
[caption id="attachment_25018" align="aligncenter" width="443"] Từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong part1 TOEIC[/caption] O – observing a match: quan sát một trận đấu – offering someone a meal: cung cấp cho ai đó một bữa ăn – opening a drawer: mở một ngăn kéo – operating heavy machinery: vận hành máy móc nặng – ordering some food from a menu: đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn – organizing some paper: Sắp xếp một số giấy tờ P – packing away some poles: đóng gói một số cột – packing for a trip: đóng gói cho một chuyến đi – painting a picture: vẽ một bức tranh – parking one’s bike in a rack: đỗ xe đạp của ai vào giá để xe – passing a box to another: Chuyển một chiếc hộp cho ai đó – paying for the item: trả tiền cho các sản phẩm – pedaling down the street: đạp xe xuống đường phố – photographing the scenery: chụp ảnh phong cảnh – picking up pastries from the trays: chọn bánh ngọt từ các khay – picking vegetables in a field: chọn rau trong một khu vực – pilling some books on the shelves: chồng một số cuốn sách lên kệ – piloting a boat out to sea: dẫn tàu ra biển – placing a coin in the slot: đặt một đồng xu vào khe – planting a garden in front of the store: trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng – playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ – plugging in a machine: cắm điện vào máy tính – pointing a finger to the monitor: chỉ một ngón tay lên màn hình – polishing a window: đánh bóng cửa sổ – posing for a picture: sắp đặt tư thế cho một bức ảnh – posting a notice on the window: đăng một thông báo trên cửa sổ – pouring drinks into glasses: rót đồ uống vào ly – preparing food in two pans: chuẩn bị thức ăn trong hai chảo – pulling a cart: kéo một giỏ hàng – purchasing loaves of the bread: mua ổ bánh mì – pushing a cart through the line: đẩy một chiếc xe qua các hàng – putting a key into a lock: đặt một chìa khóa vào ổ khóa – putting down one’s pen: đặt bút của ai xuống – putting on sweaters: mặc áo len – putting up a poster: dán 1 tấm áp phích R – racing down the street: phóng xe xuống đường – raising sales: nâng cao doanh số bán hàng – raking the leaves: cào lá – reaching across the table: di qua cái bàn – reaching for an item: với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá) – reading a sign: đọc 1 dấu hiệu – rearranging the furniture: sắp xếp đồ đạc – reattaching the wheel to the cart: gắn bánh xe cho xe kéo – relaxing outdoors: thư giãn ngoài trời – removing one’s coat: cởi áo khoác – repairing fishing equipment: sửa chữa dụng cụ câu cá – resting on the grass: nghỉ ngơi trên bãi cỏ – restocking the shelves: thêm đồ vào giá sách – riding bicycles: đạp xe – rinsing off the counter: rửa cái kệ – rolling up one’s sleeve: cuộn tay áo, – rowing a boat: chèo thuyền – running ahead of the man: chạy trước mặt người đàn ông – running out to board the bus: chạy ra để lên xe bus S – sanding the floor: ngồi trên sàn nhà – selling a pattern: bán mẫu, hoa văn – serving beverages: phục vụ đồ uống – setting the table: xếp chỗ xếp bàn – sewing a dress: sửa quần áo – shaking hands: bắt tay – shelving merchandise: xếp hàng hoá – shielding one’s eyes with one’s hand: lấy tay che mắt – shoveling snow: xúc dọn tuyết – signing some forms: kí theo mẫu – sipping some water: uống từng ngụm nước – sitting across from each other: ngồi gần nhau – sitting by a plant: ngồi cạnh một cái cây – sitting in a circle: ngồi thành vòng – slicing pieces of cake: cắt lát bánh – sliding down a hill: trượt xuống đồi – smiling at a friend: cười với bạn bè – sorting envelopes: xếp thư – speaking into a microphone: nói bằng micro – stacking books: xếp 1 chồng sách – stacking up some bricks: xếp gạch – standing at the sink: đứng ở bồn rửa chén – standing up straight: đứng thẳng – staring at a screen: nhìn chăm chăm vào màn hình – staring into the distance: nhìn chăm chăm vào khoảng không – stepping into the building: leo bậc thang lên nhà – stretching the hose: kéo căng ống (vòi) – strolling along the path: đi dạo trên đường – stuffing some clothes into a bag: nhét quần áo vào trong túi – sweeping the room: quét dọn phòng – swimming in the lake: bơi trong hồ T – taking a dish out of the oven: lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng – taking the nap on the bench: có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài – taking on the telephone: nhận cuộc gọi – tasting the soup: nếm món canh – tidying up one’desk: dọn bàn của ai đó – transporting some building materials: vận chuyển một số vật liệu xây dựng – trying on a sweater: thử một cái áo len – turning at the corner: cua xe – turning the pages of a book: lật các trang của một cuốn sách – tying a scarf around one’s neck: buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó – tying up the ropes: buộc chặt những sợi dây thừng – typing on the keyboard: đánh máy U – unfolding a map: mở bản đồ – using a bank machine: sử dụng máy rút tiền – vacuuming the floor: hút bụi sàn nhà W – waiting at the counter: chờ ở quầy tính tiền – waiting to board the vehicle: chờ để bước lên xe – walking along the dock: đi bộ dọc cảng – washing the dish: rửa đĩa – watching a program on television: xem một chương trình ti vi – watering a plant: tưới cây – waving flags from a window: những lá cờ bay trong gió từ cửa sổ – wearing a helmet: đang có một cái mũ bảo hiểm trên đầu – weighing one’s luggage: cân hành lí của ai đó – wheeling some carts out of the building: đẩy xe ra khỏi tòa nhà – wiping off the kitchen counter: lau chùi kệ bếp – working on a rooftop: làm việc trên mái nhà – writing on a piece of paper: viết lên trên một mảnh giấy – writing some directions: viết một số hướng dẫnTổng hơp
Chúc các bạn thành công!