Từ vựng tiếng Anh về địa lý

Từ vựng tiếng Anh về địa lý

Freetalk xin giới thiệu với các bạn những từ  vựng tiếng Anh cơ bản nhất khi nói về địa lý.

Kết quả hình ảnh cho geography

1. Các thuật ngữ chung về địa lý

- Country: nông thôn - City: thành phố   - Border: biên giới - North Pole: Cực bắc - South Pole: Cực Nam - Equator: Xích Đạo - Longitude: kinh độ - Latitude: vĩ độ - Sea level: mực nước biển - Erosion: xói mòn - Pollution: ô nhiễm - Atmosphere: khí quyển - Environment: môi trường - Population: dân số - Famine: nạn đói - Fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch - Energy: năng lượng - Unemployment: thất nghiệp - Literacy: sự biết chữ - Malnutrition: suy dinh dưỡng - Migration: di cư - Nuclear energy: năng lượng hạt nhân - Crater: miệng núi lửa - Sand dune: đụn cát - Trade: thương mại - Urban: thành thị - Rural: nông thôn - Economy: kinh tế - Poverty: đói nghèo - Slum: khu ổ chuột - Life expectancy: tuổi thọ

2. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm địa lý trong đất liền

- Countryside: nông thôn

- Hill: đồi

- Mountain: núi

- Valley: thung lũng

- Wood: gỗ

- Forest: rừng

- Copse: bãi cây nhỏ

- Field: cánh đồng

- Meadow: đồng cỏ

- Plain: đồng bằng

- Moor: đồng hoang

- Bog: đầm lầy than bùn

- Swamp: đầm lầy đất bùn

- Hedge: bờ rậu

- Path: đường mòn

- Fence: hàng rào

- Wall: tường

- Ditch: rãnh/mương

- Gate: cổng

- Farm: nông trại

- Bridge: cầu

- Desert: xa mạc

- Glacier: sông băng

- Jungle: rừng rậm

- Rainforest: rừng mưa nhiệt đới

- Volcano: núi lửa

- Stream: suối

- River: sông

- Canal: kênh đào

- Pond: ao

- Lake: hồ

- Reservoir: hồ chứa nước

- Waterfall: thác nước

- Well : giếng

- Dam: đập

- Power station: trạm phát điện

- Wind farm: trang trại điện gió

- Mine: mỏ

- Quarry: mỏ đá

3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nông nghiệp

 

- Agriculture: nông nghiệp

- Barn: nhà kho chứa thóc/chuồng bò

- Farmhouse: nhà trong trang trại

- Harvest/Crop: vụ mùa

- Hay: cỏ khô

- Wheat: lúa mì

- Irrigation: tưới tiêu

- Livestock: vật nuôi

- To plough: cày

- To harvest: gặt

3. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm địa lý ven biển

- Ocean: đại dương

- Sea: biển

- Coast hoặc shore: bờ biển

- Beach: bãi biển

- Cliff : vách đá

- Island: đảo

- Peninsula: bán đảo

- Rock: đá

- Tide : thủy triều

- Wave: sóng

- Pier: cầu nhô ra biển

- Lighthouse: hải đăng

- Harbour: cảng

- Oil rig: giàn khoan dầu

Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm địa lý ven biển

Vik ST