Từ vựng tiếng anh về Hàng hải - part 2

Từ vựng tiếng anh về Hàng hải - part 2

- Baggage list: tờ khai hành lý – Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản – Balance: số còn lại – Balance cargo: số hàng còn lại – Bale: kiện (hàng mềm) – Bale capacity: dung tích hàng bao kiện – Ballast: nước balát (để dằn tàu) – Band: đai bọc ngoài, đai thuyền – Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá) – Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng) – Banker: ngân hàng, nhà băng – Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý – Barge: sà lan Kết quả hình ảnh cho titanic – Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu – Barrel: thùng phi (hình trống) – Base on: làm cơ sở, dựa vào – Basis: cơ sở. – Batter: bẹp, méo mó – Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! – Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng – Beach: bãi biển, bãi tắm – Beacon: phao tiêu – Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang – Bear: chịu, bị (bore, borne, born) – Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục – Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến) – Beg: xin – Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè) – Belief: sự tin tưởng – Bell: chuông, cái chuông – Belong to: thuộc về, của – Bend: cong, võng – Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền – Benefit: sự tác dụng, lợi ích – Beyond: quá, vượt xa hơn – Bilge pump: bơm la canh – Bill of Exchange: hối phiếu – Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe – Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn – Bitt: cọc bích – Blame: lỗi, trách nhiệm – Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng – Boat: tàu (nhỏ), xuồng – Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng – Boiler: nồi hơi – Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi – Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh) – Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ) – Bosun: thủy thủ trưởng – Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng – Bound: bị ràng buộc – Bound for: chạy tới, đi tới – Bow: mũi tàu, đằng mũi – Bowl: chậu la bàn – Branch: chi nhánh – Breach: sự vi phạm – Breadth: chiều rộng – Break bulk: bắt đầu dỡ hàng – Breakdown: sự hỏng máy – Breast line: dậy ngang – Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy – Brightness: độ sáng – Brilliance: sự sáng, độ sáng – Broadly: rộng rãi – Broker: người môi giới – Brokerage: tiền môi giới – Bulk – carrier: tàu chở hàng rời – Bulk cargo: hàng rờ