Từ vựng tiếng Anh về máy móc công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về máy móc công nghiệp

Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) – Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan Kết quả hình ảnh cho Asphalt compactorAnchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo – Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô – Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan – Bridge crane : cần cẩu cầu – Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược – Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít – Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích – Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén – Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay – Combined roller : xe lu bánh lốp – Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông Kết quả hình ảnh cho concrete discharge hopperConcrete discharge funnel : phễu xả bê tông – Concrete spraying machine : máy phun bê tông – Concrete mixer truck : xe trộn bê tông – Crawler bulldozer : máy ủi bánh xích – Concrete train : tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông – Crawler tractor : máy kéo bánh xích – Construction truck : xe tải dùng trong xây dựng – Crawler crane : cần cẩu bánh xích – Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen – Crawler excavator (Crawler shovel) : máy đào bánh xích – Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp – Derrick : cần trục đêríc – Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần – Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp – Dredger : máy hút bùn Kết quả hình ảnh cho DredgerElectric chain hoist : tời xích điện – Dump truck : xe tải ben – Excavator : máy đào dất – Elevator : máy nâng – Front shovel : máy xúc gầu thuận – Floating bridge dredger : máy đào vét đặt trên cầu phao – Forklift truck : xe dĩa – Floating crane : cầu phà – Grab clamshell crane : cần cẩu ngoạm Kết quả hình ảnh cho Grab clamshell craneGantry crane : cần cẩu di chuyển trên ray – Grab dredger : máy vét gầu ngoạm – Grab bucket/clamshell) : cẩu gầu ngoạm – Grader : máy gạt