- Alga: Tảo
- Allele: Alen
- Anaphase: Kì sau
- Antibody: Kháng thể
- Antigen: Kháng nguyên
- Organelle: Bào quan
- Artery: Động mạch
- Artificial selection: Chọn lọc nhân tạo
- Asexual reproduction: Sinh sản vô tính
- Atrium: Tâm nhĩ
- Back cross: Lai phân tích
- Bacterium: Vi khuẩn
- Biodiversity: Đa dạng sinh học
- Brain: Não
- Cancer: Bệnh ung thư
- Cell: Tế bào
- Cell division: Phân chia tế bào
- Cell wall: Vách tế bào
- Central vacuole: Không bào trung tâm
- Centriole: Trung tử
- Centromere: Tâm động
- Chloroplast: Lục lạp
- Chromosome: Nhiễm sắc thể
- Chromosome mutation: Đột biến nhiễm sắc thể
- Circulation system: Hệ tuần hoàn
- Commensalism: Hội sinh
- Community: Quần xã
- Complete dominance: Trội hoàn toàn
- Cross (v): Lai
- Crossing over: Trao đổi chéo
- Cytoplasm: Nguyên sinh chất
- Cytoskeleton: Bộ xương tế bào
- Daughter cells: Tế bào chị em (kết quả của nguyên phân)
- Differentiation: Biệt hóa
- Digestive system: Hệ tiêu hóa
- Diploid cell: Tế bào lưỡng bội
- Diversity: Đa dạng
- DNA replication: Tái bản ADN
- Dominant trait: Tính trạng trội
- Duodenum: Tá tràng
- Ecological niche: Ổ sinh thái
- Ecology: Sinh thái học
- Ecosystem: Hệ sinh thái
- Embryo: Phôi
- Embryo sac: Túi phôi
- Endoplasmic reticulum: Lưới nội chất
- Epithelium: Biểu mô
- Exon: Vùng mã hóa
- Extinction: Tuyệt chủng
- Facilitated diffusion: Khuếch tán được làm dễ
- Fertilization: Thụ tinh
- Food chain: Chuỗi thức ăn
- Food web: Lưới thức ăn
- Functional unit: Đơn vị chức năng
- Gamete: Giao tử
- Gene: Gen
- Gene expression: Biểu hiện gen
- Gene mutation: Đột biến gen
- Genetic material: Vật chất di truyền
- Golgi body: Bộ máy Golgi
- Haploid cell: Tế bào đơn bội
- Heterotrophic organism: Sinh vật dị dưỡng
- Heterozygote: Dị hợp tử
- Homologous chromosomes: Nhiễm sắc thể tương đồng
- Homozygote: Đồng hợp tử
- Hybrid: Con lai
- Ileum: Hồi tràng
- Immunity system: Hệ miễn dịch
- Incomplete dominance: Trội không hoàn toàn
- Interphase: Kì trung gian
- Intron: Vùng không mã hóa
- Invertebrate: Động vật không xương sống
- Large intestine: Ruột già
- Lysosome: Lysosom (tiêu thể)
- Macroevolution: Tiến hóa lớn
- Macromolecule: Đại phân tử
- Mammalian: Động vật hữu nhũ
- Marrow cell: Tế bào tủy xương
- Meiosis: Giảm phân
- Mendelian law: Định luật Mendel
- Meristem: Mô phân sinh
- Messenger RNA: mARN (ARN thông tin)
- Metabolism: Sự trao đổi chất
- Metaphase: Kì giữa
- Microevolution: Tiến hóa nhỏ
- Mitochondrion: Ti thể
- Mitosis: Nguyên phân
- Molecule: Phân tử
- Plasma membrane: Màng tế bào
- Mutation: Đột biến
- Mutualism: Thuyết hỗ sinh
- Natural selection: Chọn lọc tự nhiên
- Nervous system: Hệ thần kinh
- Neuron: Tế bào thần kinh
- Nuclear envelop: Màng nhân
- Nucleic acid: Acid nucleic
- Nucleotide: Nucleotid
- Nucleus: Nhân
- Oncogene: Gen tiền ung thư
- Organ: Cơ quan
- Organ system: Hệ cơ quan
- Osmosis: Thẩm thấu
- Pancreas: Tuyến tụy
- ParasiteSinh vật kí sinh
- Parasitic: Kí sinh
- Parasitism: Sự kí sinh
- Passive transport: Vận chuyển bị động
- Photoautotrophic organism: Sinh vật tự dưỡng
- Photosynthesis: Quang hợp
- Phloem: Mạch rây
- Pollen grain: Hạt phấn
- Pollination: Thụ phấn
- Population: Quần thể
- Primary consumer: Sinh vật tiêu thụ sơ cấp
- Primary producer: Sinh vật sản xuất sơ cấp
- Prophase: Kì đầu
- Protist: Nguyên sinh vật
- Receptor: Thụ quan
- Recessive trait: Tính trạng lăn
- Recombinant DNA: ADN tái tổ hợp
- Recombinant DNA technology: Công nghệ ADN tái tổ hợp
- Regulation gene: Gen điều hòa
- Reproduction: Sinh sản
- Reproduction system: Hệ sinh sản
- Reproductive cell: Tế bào sinh sản
- Reproductive isolation: Cách li sinh sản
- Respiration system: Hệ hô hấp
- Restriction enzymes (RE): Enzym giới hạn
- Ribosome: Ribosom
- Ribosome RNA: rARN (ARN ribosom)
- Rough endoplasmic reticulum: Lưới nội chất nhám
- Salivary glands: Tuyến nước bọt
- Secondary consumer: Sinh vật tiêu thụ thứ cấp
- Secondary structure: Cấu trúc bậc hai, cấu trúc thứ cấp
- Secretion system: Hệ bài tiết
- Segregation law: Định luật phân li
- Semi conservative replication: Nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn
- Sex chromosome: Nhiễm sắc thể giới tính
- Sex linkage: Liên kết giới tính
- Sexual reproduction: Sinh sản hữu tính
- Small intestine: Ruột non
- Smooth endoplasmic reticulum: Lưới nội chất trơn
- Somatic cell: Tế bào sinh dưỡng
- Species: Loài
- Specialization: Biệt hóa
- Sperm: Tinh trùng
- Stem cell: Tế bào gốc
- Structural unit: Đơn vị cấu trúc
- Structure gene: Gen cấu trúc
- Succession: Diễn thế
- Symbiosis: Cộng sinh
- Tissue: Mô
- Tonoplast: Màng không bào
- Trait: Tính trạng
- Transcription: Phiên mã
- Transfer RNA: tARN (ARN vận chuyển)
- Translation: Dịch mã
- Unspecialized cell: Tế bào chưa biệt hóa
- Vascular system: Hệ mạch
- Vein: Tĩnh mạch
- Ventricle: Tâm thất
- Vertebrate: Động vật có xương sống
- Xylem: Mạch gỗ
- Yeast: Nấm men
- Active transport: Vận chuyển tích cực
Vik (nguồn English4u)