Từ vựng tiếng anh về Thành phố

Từ vựng tiếng anh về Thành phố

Thành phố hay đô thị là một chủ đề dễ được đề cập trong các cuộc hội thoại thông thường. Hoặc ngay cả khi thi  IELTS học thuật bạn cũng có thể bắt gặp chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích dành cho bạn. City skyline : cao ốc cobbled street : phố lát đá quaint old building: tòa nhà cổ Conservation area: khu vực bảo tồn Pricey , cost an arm and a leg : mắc Overpriced : quá đắc Relaxed atmosphere : không gian thư giản Good value : giá tốt Line with shops: nối các cửa hàng Lively bars: quán bar sống động Fashionable clubs : những câu lạc bộ thời trang Pavement café : cà phê vỉa hè Pedestrian street: phố đi bộ Tree-lined avenue : đại lộ cây thẳng hàng Residential areas: khu dân cư High-rise flats : chung cư, căn hộ cao tầng Inner city: trung tâm thành phố Imposing buildings : tòa nhà tráng lệ Inner-city area : khu trung tâm Urban wasteland : đất thành thị bỏ hoang No-go areas: khu vực cấm Strew with litter: xả rác bừa bãi Run-down buildings : tòa nhà xuống cấp Deprived areas : khu nghèo Industrial zones : khu công nghiệp