Từ vựng tiếng Anh về trang trí và sửa sang nhà cửa
[caption id="attachment_24927" align="aligncenter" width="473"]
Từ vựng tiếng Anh về trang trí và sửa sang nhà cửa[/caption]
-
Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa
– Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
– Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
– Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
– Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
– Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
– Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang chí chi tiết cuối cùng
2. Sử dụng từ vựng tiếng Anh sửa sang nhà cửa
– Have an extension: mở rộng
– Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
– Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
– Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
– Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
– Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
– Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
– Rewire the house: lắp mới đường dây điện
– Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
– Re-plaster the ceiling: trát lại tường
-
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng khác
– Diy: tự làm
– Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
– Draw up plans: lập kế hoạch
– Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
– Everyday / weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
– Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
– Duster: cái phủi bụi
– Vacuum cleaner (hoover): máy hút bụi.
– Sweep: quét
– Broom: chổi
– Dustpan: hót rác
– Brush: bàn chải
– Mop: chổi lau sàn
– Bucket: xô
– Wax: đánh bóng
– Scrub: cọ rửa
– Scrubbing brush: bàn chải cọ
– Scour: thuốc tẩy
– Toilet duck: nước tẩy con vịt
– Bleach: chất tẩy trắng
– Window cleaner: nước lau kính
– Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
– Polish: đánh bóng
– Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
– Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
– Corners of the house: góc nhà
– Heavy furniture: đồ đạc nặng ( ví dụ như tủ tường, piano…)
– Mould: mốc, meo
– Cobweb: mạng nhện
Tổng hợp