Từ vựng tiếng Anh về tư duy, kỹ năng tư duy
Là một trong những kỹ năng quan trọng, được vận dụng trong đời sống thường ngày - Kỹ năng tư duy dễ dàng trở thành một chủ đề được đề cập. Do đó, FreeTalk English hôm nay giới thiệu đến bạn những từ vựng xoay quanh chủ đề này. Chủ yếu là những kỹ năng nhỏ trong nhóm kỹ năng tư duy. Để biết thêm nội dung của từng kỹ năng, các bạn hãy chủ động tìm kiếm trong các kênh thông tin online nhé.
- thinking skills/ mental skills: những kỹ năng tư duy
- information processing skill: kỹ năng xử lý thông tin
- compare and contrast: so sánh và đối chiếu
- analysis part-whole relationship: Phân tích toàn bộ mối quan hệ
- sort, classify, class, categorize, group, organize, arrange, order, marshal, assemble, systematize (v) sắp xếp, hệ thống hóa phân loại
- locate and collect (v) định vị và thu thập
- sequence (v) sắp xếp theo trình tự, liên tục
- reasoning skills: kỹ năng suy luận
- infer and deduct: Suy luận và khấu trừ
- use precise language: Sử dụng ngôn ngữ chính xác
- explain, describe, give an explanation of, make clear, make intelligible, put into words, clarify, gloss, interpret (v) giải thích, mô tả, làm cho rõ ràng
- decide (v) quyết định
- evidence (n) bằng chứng
- Evaluation: Sự đánh giá
- Evaluate information: Đánh giá thông tin
- judge value: Thẩm định giá trị
- develop criteria : Xây dựng tiêu chí
- Creative: Sáng tạo
- Generate and extend ideas: Khái quát và mở rộng ý tưởng
- apply imagination: Áp dụng trí tưởng tượng
- Suggest hypothesis: đề xuất giả thuyết
- look for innovative outcomes: Tìm kiếm những kết quả sáng tạo
- pose and define problem: đặt ra và xác định vấn đề
- predict and anticipate: dự đoán trước
Chúc các bạn học tập tốt, và hãy chia sẻ vởi chúng tôi những cụm từ hay bạn biết.
VIK