Từ vựng về Môi trường suy thoái

Từ vựng về Môi trường suy thoái

Một chủ đề quen thuộc nhưng chưa bao giờ là cũ, đó là vấn đề về môi trường. Dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất để bạn có thể trình bày suy nghĩ cũng như cùng bạn bè thảo luân về vấn đề này.
– action (n) hành động – affect (v) ảnh hưởng – Africa (n) châu Phi – agriculture (n) nông nghiệp – cheetah (n) loài báo gêpa – co-exist (v) sống chung, cùng tồn tại – consequence (n) hậu quả – destruction (n) sự phá hủy – dinosaur (n) khủng long – disappear (v) biến mất – effort (n) nỗ lực – endangered (a) bị nguy hiểmKết quả hình ảnh cho nature in danger – estimate (v) ước tính – exist (v) tồn tại – extinct (a) tuyệt chủng – habit (n) thói quen – human being (n) con người – human race (n) nhân loại – in danger (exp) có nguy cơ – industry (n) công nghiệp
– interference (n) sự can thiệp – law (n) luật – make sure (v) đảm bảo – nature (n) thiên nhiên – offspring (n) con cháu, dòng dõi – panda (n) gấu trúc – planet (n) hành tinh – pollutant (n) chất gây ô nhiễm – prohibit (v) cấm – rare (a) hiếm – respect (n) khía cạnh – responsible (a) có trách nhiệm – result in (v) gây ra – save (v) cứu – scatter (v) phân tán – serious (a) nghiêm trọng – species (n) giống, loài – supply (v;n) cung cấp – whale (n) cá voi – wind (n) gió